Gioăng tiêu chuẩn MIL-G-83528/MIL-DTL-83528 chất liệu silicon và fluorosilicone dẫn điện cung cấp khả năng che chắn nhiễu điện từ EMI và nhiễu tần số RFI. Gioăng có khả năng làm suy hao (ngăn chặn) sóng điện từ xâm nhập từ ngoài vào trong; đồng thời hấp thụ làm suy hao sóng phản xạ của sóng siêu cao tần do nguồn trong phòng phát ra

Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn MIL-DTL-83528
Dải tần làm việc: Từ 80 MHz đến 18 GHz.
Hiệu quả cách ly: Tần số 100 MHz suy hao đến 110 dB (sóng phẳng); Tần số 400 MHz suy hao đến 110 dB (sóng phẳng); Tần số 1 GHz suy hao đến 110 dB (sóng phẳng); Tần số 18 GHz suy hao đến 90 dB (sóng siêu cao tần).
- Hiệu quả hấp thụ (khoảng cách thử nghiệm 1 mét) đối với phép thử can nhiễu và miễn nhiễm điện từ: Tần số từ (80 đến 250) MHz hấp thụ theo phương vuông góc không nhỏ hơn 6 dB; Tần số từ 250 MHz đến 18 GHz hấp thụ theo phương vuông góc không nhỏ hơn 10 dB.
- Nón hấp thụ được chế tạo theo công nghệ màng mỏng nano; lắp ghép bằng vít. - Chống cháy (khó bắt lửa): Theo chuẩn EN 13501-01 mức B.MIL-G-83528 | Chất liệu bịt kín | Chất liệu thêm vào dãn điện | Hiệu quả che chắn | Nhiệt độ làm việc |
---|---|---|---|---|
MIL-G-83528 Type A | Silicone | Silver-Coated Copper | 110 dB | -55°C to 125°C (-67°F to 257°F) |
MIL-G-83528 Type B | Silicone | Silver-Coated Aluminum | 110 dB | -55°C to 160°C (-67°F to 320°F) |
MIL-G-83528 Type D | Flourosilicone | Silver-Coated Aluminum | 90 dB | -55°C to 160°C (-67°F to 320°F) |
MIL-G-83528 Type K | Silicone | Silver-Coated Copper | 110 dB | -45°C to 125°C (-49°F to 257°F) |
MIL-G-83528 Type L | Flourosilicone | Silver-Coated Nickel | 90 dB | -55°C to 125°C (-67°F to 257°F) |
MIL-G-83528 Type M | Silicone | Silver-Coated Glass | 110 dB | -55°C to 160°C (-67°F to 320°F) |
Mã sản phẩm
Xốp EMI
Vật liệu Conductive Foam
Chiều dày Conductive foam EMI_PA: 2,0 (±0,3) mm.
Gioăng EMI shielding
Vật liệu Hợp kim bạcnhôm flosilicon (FSA)
Nhiệt độ -55°C - +150°C
Sơn chuyên dụng (sơn thực vật để sơn vòm cầu anten loại trong suốt điện từ)
- Màu sắc: Trắng - Hàm lượng chất không bay hơi: ≥50% - Độ nhớt đo bằng phễu VZ 246 (hoặc VZ-4), đường kính lỗ 4mm, 25 ± 0,5 ºC: ≥ 30 giây -Thời gian khô đến mức 3 ở 25±2ºC: ≤ 6 giờ - Độ trong suốt điện từ trong dải băng tần X (đối với chiều dày màng sơn 70 ± 10 µm) không nhỏ hơn : ≥ 96.5%
Tấm vật liệu chống nhiễu EMI
- Tấm vật liệu ngăn sóng điện từ - Tần số: 2 ÷ 12 GHz - Kich thước: 508x254 mm - Độ dầy: 0.51 mm - Vật liệu: Silicone Elastomer - Hệ suy hao tín hiệu : ≥ 70 dB tại tần số 8 ÷ 12 GHz
Đệm emi 8865-0120-89
Đệm emi d2,6/d1 8864-0095-89
Chắn điện từ BMIS-205-C
Bộ lọc Emi filter
Điện áp đầu vào: 125VAC/250VAC. Tần số 50/60Hz. Điện áp ra: 250VDC. Dòng điện:5A. Nhiệt độ làm việc:-25°C đến +85°C
Dây điện phòng sóng СИПЭФ-0,75, СИПФ-0,5
EMC 21101-856